Inquiry
Form loading...
Các tính năng và lĩnh vực ứng dụng của CTBN

Tin tức

Các tính năng và lĩnh vực ứng dụng của CTBN

2024-07-03

CTBNEpoxy được sử dụng cho lớp phủ và chất kết dính hiệu suất cao

 

CTBN (Butadien Nitrile kết thúc bằng Carboxyl)là một loại polymer đa năng được sử dụng rộng rãi trong việc tạo ra lớp phủ epoxy và chất kết dính hiệu suất cao.

Vật liệu độc đáo này có nhiều đặc tính có lợi, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống hóa chất đặc biệt.

Khi kết hợp với nhựa epoxy, CTBN nâng cao hiệu suất tổng thể của các công thức tạo ra, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và

ứng dụng thương mại.

 

Một trong những lợi thế chính của việc sử dụngCTBN (Cao su nitrile butadiene đầu carboxyl)epoxy là khả năng cải thiện độ bền và khả năng chống va đập của lớp phủ và

chất kết dính. Việc kết hợp CTBN vào các công thức epoxy có thể tăng cường đáng kể khả năng chịu ứng suất cơ học của chúng, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các môi trường thường xuyên bị mài mòn và va đập. Điều này làm choEpoxy CTBNmột lựa chọn tuyệt vời cho lớp phủ bảo vệ được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô và hàng hải,

nơi mà độ bền và khả năng phục hồi là điều cần thiết.

 

Hơn nữa,Cao su CTBNcung cấp tính linh hoạt tuyệt vời, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến chuyển động của chất nền hoặc chu kỳ nhiệt. Tính linh hoạt vốn có của

Lớp phủ epoxy và chất kết dính được biến đổi theo CTBN cho phép chúng duy trì tính toàn vẹn và độ bám dính ngay cả khi chịu nhiệt độ và ứng suất cơ học thay đổi.

Điều này làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà lớp phủ cứng hoặc chất kết dính truyền thống có thể không thành công, chẳng hạn như trong xây dựng, cơ sở hạ tầng và linh kiện điện tử.

 

Ngoài các tính chất cơ học của nó,CTBN polymecũng cung cấp khả năng chống hóa chất vượt trội. Sự hiện diện của các nhóm nitrile trong polyme CTBN mang lại khả năng tuyệt vời

khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm dung môi, nhiên liệu và axit. Điều này làm cho lớp phủ và chất kết dính epoxy CTBN phù hợp để sử dụng trong môi trường tiếp xúc

liên quan đến hóa chất độc hại là một mối quan ngại, chẳng hạn như nhà máy chế biến hóa chất, cơ sở dầu khí và hoạt động sản xuất công nghiệp.

 

Hơn nữa, các công thức CTBN thể hiện khả năng bám dính tốt với nhiều loại chất nền khác nhau, bao gồm kim loại, nhựa và vật liệu tổng hợp. Điều này cho phép tạo ra các liên kết bền và chắc giữa các vật liệu khác nhau, tạo raHóa chất CTBNchất kết dính là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng liên kết cấu trúc trong các ngành công nghiệp như xây dựng, vận tải,

và đồ điện tử.

Tính linh hoạt của CTBN mở rộng đến khả năng tương thích với nhiều loại chất đóng rắn và phụ gia, cho phép các nhà pha chế điều chỉnh các đặc tính của lớp phủ và chất kết dính cuối cùng

để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất cụ thể. Tính linh hoạt này cho phép phát triển các giải pháp tùy chỉnh cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ lớp phủ chống ăn mòn

đến chất kết dính chịu va đập.

 

Tóm lại, CTBN cung cấp sự kết hợp hấp dẫn giữa độ bền, tính linh hoạt, khả năng chống hóa chất và độ bám dính, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho lớp phủ hiệu suất cao

và chất kết dính. Khả năng tăng cường các tính chất cơ học và hóa học của các công thức epoxy làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị để giải quyết các yêu cầu khắt khe của

các ngành công nghiệp đa dạng. Khi nghiên cứu và phát triển trong khoa học polyme tiếp tục tiến triển, epoxy CTBN dự kiến ​​sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sự phát triển

các giải pháp sơn phủ và keo dán sáng tạo và bền vững.

 

Chúng tôi cung cấpCTBNvới các phiên bản khác nhau như sau, hiệu suất giống như HUNSTMAN 1300X13 nghiêm trọng.

MỤC

CTBN-1

CTBN-2

CTBN-3

CTBN-4

CTBN-5

Giá trị cacboxyl (mmol/g)

0,45 - 0,55

0,55-0,65

0,45-0,65

0,65-0,75

0,5-0,7

Vẻ bề ngoài

Chất lỏng nhớt màu hổ phách, không có tạp chất nhìn thấy được

Độ nhớt (27℃,Pa.S)

≤180

≤150

≤300

≤200

≤600

Hàm lượng Acrylonitrile,%

8.0-12.0

8.0-12.0

18.0-22.0

18.0-22.0

24.0-28.0

Độ ẩm, wt% ≤

0,05

0,05

0,05

0,05

0,05

Hàm lượng dễ bay hơi,% ≤

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

Trọng lượng phân tử

3600 - 4200

3000 - 3600

3000 - 3600

2500 - 3000

2800 - 4000

* Ngoài ra: Chúng tôi có thể nghiên cứu và phát triển bất kỳ phiên bản CTBN mới nào theo nhu cầu đặc biệt của khách hàng.

Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ qua email young@theoremchem.com hoặc số điện thoại +86 183 2167 9576 (wechat/telegram), +86 13248126998 (whatsapp)